|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghĩ lại
| [nghĩ lại] | | | to think again | | | Hãy nghĩ lại đi! Ông ta giúp anh nhiều lắm mà! | | Think again! He helped you very much! | | | to think back | | | xem suy nghĩ kỹ |
Think better of (something), have second thoughts Tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility
|
|
|
|