Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghĩ lại


[nghĩ lại]
to think again
Hãy nghĩ lại đi! Ông ta giúp anh nhiều lắm mà!
Think again! He helped you very much!
to think back
xem suy nghĩ kỹ



Think better of (something), have second thoughts
Tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.