Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngờ ngạc


[ngờ ngạc]
như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn).
Ngờ nghệch
Naive, natural and innocent.
Anh thanh niên ngờ nghệch
A naive young man.



như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)
Ngờ nghệch Naive, natural and innocent
Anh thanh niên ngờ nghệch A naive young man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.