Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngộn


[ngộn]
In plenty, plentiful.
Thức ăn thức uống cứ ngộn lên
Food and drink in plenty.
Béo ngộn
Plump, buxom.
Ngồn ngộn (láy )
Plump, buxom.
Người trong ngồn ngộn
To look buxom.



In plenty, plentiful
Thức ăn thức uống cứ ngộn lên Food and drink in plenty
Béo ngộn Plump, buxom
Ngồn ngộn (láy) Plump, buxom
Người trong ngồn ngộn To look buxom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.