Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngấc


[ngấc]
(địa phương) Lift, raise [one's head].
Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào
To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in.



(địa phương) Lift, raise [one's head]
Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.