|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngấc
| [ngấc] | | | (địa phương) Lift, raise [one's head]. | | | Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào | | To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in. |
(địa phương) Lift, raise [one's head] Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in
|
|
|
|