Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngạt



verb
to feel oppressed; to breath with difficult

[ngạt]
to choke; to be asphyxiated/suffocated
Tôi cảm thấy như đang ngạt thở
I feel as if I am choking
Chết ngạt
To die from asphyxiation/suffocation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.