Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người da màu


[người da màu]
colored man/woman; colored person
Cấm người Âu châu (nghĩa là người da trắng ) và người không phải là dân Âu châu (nghĩa là người da đen hoặc 'người da màu') lấy nhau
To ban marriages between Europeans (meaning whites) and non-Europeans (meaning blacks or "coloreds")



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.