|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người da màu
 | [người da màu] | |  | colored man/woman; colored person | |  | Cấm người Âu châu (nghĩa là người da trắng ) và người không phải là dân Âu châu (nghĩa là người da đen hoặc 'người da màu') lấy nhau | | To ban marriages between Europeans (meaning whites) and non-Europeans (meaning blacks or "coloreds") |
|
|
|
|