|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngơi
| [ngơi] | | | Knock off. | | | Làm một mạch không ngơi | | To do one's work at a stretch without knocking off once. | | | rest, repose | | | không lúc nào ngơi | | know no rest | | | go to bed; go to sleep |
Knock off Làm một mạch không ngơi To do one's work at a stretch without knocking off once
|
|
|
|