Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngã lòng


[ngã lòng]
Lose heart, lose courage, be despondent, be cast down, be dejected
giây phút ngã lòng
moments of discouragement



Lose heart
Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.