|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngáp
| [ngáp] | | | to yawn | | | Ngáp một cái | | To let out a yawn | | | Ngáp vì buồn ngủ / mệt | | To yawn drowsily/with tiredness | | | Ngáp ngắn ngáp dài | | To yawn repeatedly | | | Ngáp trẹo cả quai hàm | | To yawn one's head off |
động từ. to yawn; to gape; to give a yawn
|
|
|
|