Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngán



verb
to be depressed; be tired of
cảm thấy rất ngán to feel very depressed

[ngán]
động từ.
to be depressed; be tired of.
cảm thấy rất ngán
to feel very depressed.
pester (with), bother (with), bore (with)
tôi ngán anh quá rồi
I am bored to death with him
be discouraged
nghĩ đời mà ngán cho đời (truyện Kiều)
the more I think of my life, the more tired I am of it
Cũng như ngán ngẩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.