Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nữ ca sĩ


[nữ ca sĩ]
female singer; songstress; cantatrice



Songstress, female singer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.