Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nứt mắt


[nứt mắt]
to be too young to do something
Mới nứt mắt mà đã hút thuốc
To smoke at too young an age
be newly hatched; puppy; greenhorn; unfledged youth



be too young to (for)
Mới nứt mắt mà đã hút thuốc To smoke at too young an age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.