Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nới tay


[nới tay]
Relax one's severity...
Quần chúng đấu tranh, chính phủ đã phải nới tay
Under the impact of the masses's action, the government had to relax its severity.
be linient, relax control
slacken the reins, be lenient, relax control



Relax one's severitỵ.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.