nội trợ
noun
houseword
 | [nội trợ] | |  | housewifely | |  | Tài nội trợ | | Housewifely skills | |  | Công việc nội trợ | | Housework; housewifery | |  | househusband; housewife; homemaker | |  | Thử tưởng tượng một bà nội trợ mê coi kịch đến đỗi làm khét hết đố ăn! | | Imagine a housewife who gets so caught up in a comdedy that she burns dinner! |
|
|