Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nỗi niềm


[nỗi niềm]
xem nỗi lòng
Innermost feelings, confidence.
" Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du)
Whom can one consult on one's innermost feelings?



cũng nói nỗi riêng Innermost feelings, confidence.
"Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du) Whom can one consult on one's innermost feelings?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.