Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nọ


[nọ]
that; those
Cái này, cái nọ
This thing, that thing
Đây là lọ mực, nọ là quyển sách
This is an ink-pot and that is a book
Hôm nọ
The other day



That, the other (day)
Cái này, cái nọ This thing, that thing
Hôm nọ The other day
There, over there
Đây là lọ mực, nọ là quyển sách Here is an ink-bottle and there [is] a book


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.