![](img/dict/02C013DD.png) | [nặng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | heavy; ponderous; weighty |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái đó nặng quá cháu nhấc không nổi |
| It's too heavy for me to lift |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mỗi ngày mười tiếng thì quá nặng cho bà ấy |
| Ten hours a day is too heavy for her |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi không có thẩm quyền xem xét những vụ nặng như thế |
| We're not qualified to consider such weighty matters |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem cân nặng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thằng bé này nặng bao nhiêu? |
| How heavy is this boy?; How much does this boy weigh? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó nặng gấp đôi tôi |
| He's twice my weight |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hard; tough; onerous |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vậy mà là việc nặng ư? |
| Is it tough work ? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | grave; serious; severe |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thưa bác sĩ, bị như vậy có nặng không ạ? |
| Is it serious, doctor? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vụ cháy đã gây thiệt hại nặng cho khách sạn |
| The fire caused serious damage to the hotel |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị bỏng nặng |
| To be severely burnt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | deep; profound |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ơn sâu nghĩa nặng đối với ai |
| To be deeply indebted to somebody |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | strong |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuốc lá của anh nặng lắm |
| Your tobacco is very strong |