|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặn chuyện
| [nặn chuyện] | | | Make up a story, concoct a story | | | Nặn chuyện để vu cáo người | | To make up a story and slander someone. |
Make up a story Nặn chuyện để vu cáo người To make up a story and slander someone
|
|
|
|