|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nấu ăn
verb to cook ; to do cooking
| [nấu ăn] | | | to do the cooking; to cook | | | Chị biết nấu ăn chứ? | | Can you cook? | | | Tôi thích nấu ăn | | I enjoy cooking | | | Nấu ăn ngon / dở | | To be a good/bad cook | | | Ông ấy nấu ăn ngon tuyệt | | He's an excellent cook | | | Chương trình dạy nấu ăn (trên ti vi ) | | Cookery programme | | | Dụng cụ nấu ăn | | Kitchen/cooking utensil |
|
|
|
|