|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nảy nở
| [nảy nở] | | | Bud, sprout. | | | Một thiên tài vừa nảy nở | | A budding genius. | | | appear; take place; spring up; emerge | | | thân hình trẻ con chưa nảy nở | | undeveloped childish body |
Bud, sprout Một thiên tài vừa nảy nở A budding genius
|
|
|
|