![](img/dict/02C013DD.png) | [nước] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | water |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không cho nước thấm qua |
| Watertight; Waterproof |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ta sống được bao lâu nếu không có nước? |
| How long can we last without water? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Súc nhiều nước |
| To rinse in a lot of water |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhảy xuống nước |
| To throw oneself into the water |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mở / tắt nước |
| To turn the tap on/off; To turn the faucet on/off; To turn the water on/off |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nước đã xuống / rút |
| The water has gone down/receded |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kim cương nước đầu |
| Diamond of the first water |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | liquid |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tide |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nước lên / xuống |
| The tide is high/low; The tide is coming in/is going out |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nước lên lúc 18 giờ 30 |
| High tide is at 18.30 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | state; country; nation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các nước nói tiếng Anh |
| English-speaking countries |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Châu Âu có bao nhiêu nước? |
| How many countries are there in Europe? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh cờ) move |