Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năng suất



noun
productivity ; capacity

[năng suất]
productivity
Tăng năng suất lao động
To increase labour productivity
Tiền thưởng năng suất làm việc
Productivity/performance bonus
power
Năng suất phát xạ
Emissive power



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.