|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm nhuận
| [năm nhuận] | | | bissextile; leap year | | | Lịch Julien dự trù một năm có 365 ngày, cứ 4 năm lại có một năm nhuận, hay trung bình mỗi năm có 365, 25 ngày | | The Julian calendar provided for a year of 365 days with a leap year every 4 years, or an average year length of 365.25 days |
Leap year
|
|
|
|