Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm nhuận


[năm nhuận]
bissextile; leap year
Lịch Julien dự trù một năm có 365 ngày, cứ 4 năm lại có một năm nhuận, hay trung bình mỗi năm có 365, 25 ngày
The Julian calendar provided for a year of 365 days with a leap year every 4 years, or an average year length of 365.25 days



Leap year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.