 | [năm ngoái] |
| |  | last year |
| |  | Dự án đó đã được Thủ tướng phê chuẩn đầu năm ngoái |
| | That project was approved by the Prime Minister early last year |
| |  | Bà ấy về hưu giữa năm ngoái |
| | She retired in the middle of last year |
| |  | Ông ấy đắc cử cuối năm ngoái |
| | He was successful at the poll late last year |