|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm ba
![](img/dict/02C013DD.png) | [năm ba] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | several; some; a few | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong túi chỉ có năm ba đồng | | To have only several dong in one's pocket |
Several some Trong túi chỉ có năm ba đồng To have only several dong in one's pocket Năm cha ba mẹ Miscellaneous, like a hodge-podge Thật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loại It in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books
|
|
|
|