Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
núp



verb
to take cover; to take shelter
ẩn núp to shelter

[núp]
to take cover/shelter; to conceal oneself; to hide; to lurk



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.