Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói thật



verb
to speak the truth

[nói thật]
to speak the truth; to tell the truth
Nếu anh nói thật, tôi sẽ trả tự do cho anh ngay bây giờ
If you tell the truth, I'll set you free right now
Hãy nói thật cho tôi biết anh là ai
Tell me frankly who you are
Có bao giờ anh đọc tài liệu đó chưa? Nói thật đi!
Have you ever read that document? Please be honest!
Không phải lúc nào cũng nên nói thật
The truth is sometimes better left unsaid



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.