Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói khó


[nói khó]
Expatiate (elaborate) on one's diffculties.
Nói khó để vay tiền
To expatiate on one's diffculties and borrow money.
beg, ask for something



Expatiate (elaborate) on one's diffculties
Nói khó để vay tiền To expatiate on one's diffculties and borrow money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.