|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nòng
| [nòng] | | | core | | | Nòng nến | | The core of a candle. | | | stretcher | | | Cái nòng giày | | Shoe stretcher | | | barrel | | | Nòng súng | | Gun barrel | | | Cầm súng chĩa nòng xuống nhé! | | Hold the gun with the barrel pointing downwards! | | | to insert; to fit | | | Nòng bấc vào đèn | | To fit a wick into a lamp. |
Core Nòng nến The core of a candle Stretcher Cái nòng giày a shoe stretcher Barrel Nòng súng A rifle barrel Insert, fit in Nòng bất vào đèn To fit a wick into a lamp
|
|
|
|