|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nên thơ
| [nên thơ] | | | poetic; picturesque | | | Lạng Sơn cũng là nơi có nhiều hang động nên thơ, đặc biệt là Hang Tam Thanh (Nhất Thanh, Nhị Thanh, Tam Thanh) | | Lang Son is also home to many picturesque grottoes, especially Tam Thanh Grottoes (Nhat Thanh, Nhi Thanh, Tam Thanh) |
Poetic, beautiful like a poem
|
|
|
|