Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nên



verb
ought tọ
anh nên đi chơi You ought to go to play. should, had beeter. 2- to become
noun
candle

[nên]
so; therefore
should; ought to...; had better
Anh nên hỏi ý kiến bố mẹ vợ trước khi quyết định
You ought to ask your in-laws' advice before making a decision
Có lẽ nên báo cho họ biết
It would perhaps be advisable to warn them
Chàng nghĩ là nên xin lỗi nàng mới phải
He thought it advisable to apologize to her
Việc nên làm là...
It's the done thing to.....; The right thing to do is to.....
Tốt nhất là nên...
It would be best to...; the best plan would be to...
xem nên người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.