Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nát bét


[nát bét]
Utterly divided, very confused.
Tình hình nội bộ địch nát bét
Enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions.
be completely crushed/ruined; (fig.) bunch up, make a hash (of), wreek



Utterly divided, very confused
Tình hình nội bộ địch nát bét Enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.