Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nái


[nái]
female of certain animals.
heo nái
sow
caterpillar
raw silk fluffed stuff
prolific (tốt nái)



female of certain animals
heo nái sow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.