|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
muống
| [muống] | | | (địa phương) cũng như hoa muống Funnel. | | | Rót dầu vào chai bằng muống | | To pour oil into a bottle with a funnel. | | | bindweed, spinach (green vegetable) |
(địa phương) cũng như hoa muống Funnel Rót dầu vào chai bằng muống To pour oil into a bottle with a funnel. (ít dùng) Rau muống (nói tắt)
|
|
|
|