Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
muốn



verb
want ; will; to wish for; to desire

[muốn]
to desire; to want; to wish
Bà muốn gì nữa đây?
What more do you want?
Tôi muốn gặp ông ta
I want/wish to see him
Anh ấy muốn chị ấy tới sớm hơn ngày thường
He wants her to come earlier than usual
Tôi không hề muốn gây bất tiện cho anh
I don't want to cause you any inconvenience
Cái ghế này bà muốn bán bao nhiêu?
How much do you want for this armchair?
Bạn muốn lưu các thay đổi hay không? Do
you want to save the changes?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.