|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mo
| [mo] | | | Base of the areca leaf petiole. | | | (thực vật) Spathe. | | | Mountain worship man. | | | sorcerer; witch doctor; (of the North Vietnam hight region) | | | thầy mo nói có thể ngửi được ma | | the witch doctor claimed to be able to smell out evil spirits |
Base of the areca leaf petiole. (thực vật) Spathe Mountain worship man
|
|
|
|