Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miễn phí


[miễn phí]
free; free of charge; buckshee
Trẻ em được vào cửa miễn phí
There's no admission charge for children
Người tàn tật có thể được đi tàu xe miễn phí
The disabled may travel free; the disabled may travel buckshee/for nothing
Tất cả hàng hoá đều được giao miễn phí
All goods are delivered free of charge



free of charge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.