Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mừng công


[mừng công]
to celebrate success



Make merry (on the occasion of some success)
Lễ mừng công thắng trận A triumphal merry-making party

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.