 | [mục đích] |
|  | aim; mark; goal; purpose; end |
|  | Đạt mục đích |
| To hit the mark; to achieve one's purpose/ ends |
|  | Mục đích quan trọng nhất trong đời tôi |
| The most important aim in my life |
|  | Tôi gần đạt được mục đích rồi |
| My goal is in sight |
|  | Dùng cái gì vào mục đích chính trị / chữa bệnh |
| To use something for political/medicinal purposes |