![](img/dict/02C013DD.png) | [mục đích] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | aim; mark; goal; purpose; end |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đạt mục đích |
| To hit the mark; to achieve one's purpose/ ends |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mục đích quan trọng nhất trong đời tôi |
| The most important aim in my life |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi gần đạt được mục đích rồi |
| My goal is in sight |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dùng cái gì vào mục đích chính trị / chữa bệnh |
| To use something for political/medicinal purposes |