Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỡ gà


[mỡ gà]
Chicken fat coloured.
áo cánh lụa mỡ gà
A jacket made of chicken fat coloured silk.



Chicken fat coloured
áo cánh lụa mỡ gà A jacket made of chicken fat coloured silk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.