Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở máy


[mở máy]
to start an engine
Thôi ta mở máy đi đi
It's time we start the engine and set off
(nghĩa bóng) to start; to set to work



Strat an engine
Thôi ta mở máy đi đi It's time we strated the engine and set off.
(nghĩa bóng) Start


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.