|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở máy
| [mở máy] | | | to start an engine | | | Thôi ta mở máy đi đi | | It's time we start the engine and set off | | | (nghĩa bóng) to start; to set to work |
Strat an engine Thôi ta mở máy đi đi It's time we strated the engine and set off. (nghĩa bóng) Start
|
|
|
|