|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mổ cò
| [mổ cò] | | | to type very slowly with two fingers; to practise hunt-and-peck | | | Mổ cò: Phương pháp đánh máy chậm chạp, vì chưa quen nên người đánh máy phải dò từng phím để gõ | | Hunt-and-peck: A slow method of typing in which an untrained typist seeks out each key before striking it. |
(thông tục) Type very slowly with two fingers
|
|
|
|