Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mối



noun
termite; white ant
noun
cause
mối họa cause of misfortune

[mối]
danh từ.
knot; end (of entangled thread or string); (classifier for feelings, relationships; cause)
mối lo
worry
one' unity
đem gian sơn thu về một mối
bring back the nation into unity; reunite
termite; white ant.
gỗ bị mối xông
the board is worm-eaten
cause.
mối họa
cause of misfortune.
house lizard
negotiator, go-between
ông mối bà mai
match - maker
client; clientele



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.