 | [mốc] |
|  | landmark; (nghĩa bóng) milestone |
|  | Cắm mốc chia ruộng |
| To set up landmarks when distributing land. |
|  | Sự kiện đó là cái mốc lớn trong lịch sử |
| This event is a great landmark in the history. |
|  | xem mốc meo |
|  | Quần áo mốc vì bị ẩm |
| Clothes get mouldy because of dampness |
|  | mould-green; mould-gray |
|  | Cúc mốc |
| Mould-green chrysanthemum |
|  | Da mốc |
| Mould-gray complexion |