Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mọn


[mọn]
Tiny, very small.
Xin gửi anh một chút quà mọn
I am sending you a very small present.
Humble, mean, poor.
Tài mọn
A humble talent.
humble; trifling
lễ mọn
modest present



Tiny, very small
Xin gửi anh một chút quà mọn I am sending you a very small present
Humble, mean, poor
Tài mọn A humble talent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.