Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mắt



noun
eye. eye
khói làm cay mắt smoke stings the eyes

[mắt]
danh từ.
eye; sight; eyesigh
Smoke stings the eyes.
knot (in wood); joint, node, eye
cây nhiều mắt
knotty tree
mesh, link (in chain, net)
mắt lưới
link of a net
mắt la mày lét
frightened look
mắt nhắm mắt mở
cannot see very cleary (because being aroused from sleep)
mắt phượng mày ngài
beautiful eyes, beautiful woman
mắt thấy tai nghe
heard with one's own ears, and seen with one's own eyes
mắt trắng môi thâm
a man with white eyes and dark lips, a crafty, designing person
mắt trước mắt sau
look around oneself



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.