| [mắc cỡ] |
| | to be/feel ashamed (of somebody/something) |
| | Đến mà không mang gì theo mắc cỡ quá! |
| I'm ashamed at arriving empty-handed!; I feel ashamed at arriving empty-handed! |
| | Anh không biết mắc cỡ ư? |
| Aren't you ashamed?; Have you no shame? |
| | Không còn biết mắc cỡ là gì |
| To have no sense of shame; To lose all sense of shame |
| | to be embarrassed; to lose one's composure/countenance |