Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu tính


[mưu tính]
Premeditate.
to plan, plot, scheme
mưu tính ngấm ngầm
plan in secret



Premeditate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.