Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu lược


[mưu lược]
Plan and strategy.
Viên tướng nhiều mưu lược
A general versed in planing [his operations] and strategy.
stratagem, scheme



Plan and strategy
Viên tướng nhiều mưu lược A general versed in planing [his operations] and strategy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.