|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu lược
| [mưu lược] | | | Plan and strategy. | | | Viên tướng nhiều mưu lược | | A general versed in planing [his operations] and strategy. | | | stratagem, scheme |
Plan and strategy Viên tướng nhiều mưu lược A general versed in planing [his operations] and strategy
|
|
|
|