Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mông lung


[mông lung]
Cũng mung lung
Misty, foggy.
Cảnh mông lung của buổi chiều tà
The misty view of a late afternoon.
hazy, vague, obscure; diffused, dim



Misty, foggy
Cảnh mông lung của buổi chiều tà The misty view of a late afternoon

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.